ải quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ải quan+ noun
- Frontier pass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ải quan"
- Những từ có chứa "ải quan":
ải quan hải quan - Những từ có chứa "ải quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 674